Thiết kế Nội thất
GIỚI THIỆU VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC, xem TẠI ĐÂY Học kỳ 1
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ 2
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ 3
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ 4
Học kỳ 5 |
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
0120250 |
Giáo dục thể chất 5 |
0.00 |
Bắt Buộc |
2 |
0300152 |
Chuyên đề Kiến trúc KT3 - Công trình nghỉ dưỡng |
2.00 |
Bắt Buộc |
3 |
0310170 |
Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2 |
2.00 |
Bắt Buộc |
4 |
0320080 |
Cấu tạo Kiến trúc 2 |
3.00 |
Bắt Buộc |
5 |
0700010 |
Lịch sử Design |
3.00 |
Bắt Buộc |
6 |
0710303 |
Đồ án Nội thất 3 |
3.00 |
Bắt Buộc |
7 |
8700032 |
3DMax nâng cao |
2.00 |
Tự Chọn |
8 |
8700033 |
Sketch-up nâng cao |
2.00 |
Tự Chọn |
Học kỳ 6
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Học kỳ 7
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|