Học kỳ 1
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1 |
0000010 |
Những NLCB của CN Mac Lenin 1 |
2.00 |
Bắt Buộc |
2 |
0120010 |
Giáo dục thể chất 1 |
0.00 |
Bắt Buộc |
3 |
0700110 |
Công thái học - Egonomic |
3.00 |
Bắt Buộc |
4 |
0800010 |
Lịch sử Mỹ thuật thế giới |
3.00 |
Bắt Buộc |
5 |
0800020 |
Nguyên lý thị giác |
3.00 |
Bắt Buộc |
6 |
0820010 |
Trang trí cơ bản |
4.00 |
Bắt Buộc |
|
Học kỳ 2
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1 |
0000020 |
Những NLCB của CN Mac Lenin 2 |
3.00 |
Bắt Buộc |
2 |
0120020 |
Giáo dục thể chất 2 |
0.00 |
Bắt Buộc |
3 |
0800080 |
Lịch sử mỹ thuật Việt Nam |
3.00 |
Bắt Buộc |
4 |
0820090 |
Trang trí chuyên ngành thời trang |
3.00 |
Bắt Buộc |
5 |
0820270 |
Nguyên lý Thiết kế Thời trang |
3.00 |
Bắt Buộc |
6 |
0820370 |
Tin học chuyên ngành Thời trang |
4.00 |
Bắt Buộc |
|
Học kỳ 3
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1 |
0000050 |
Tư tưởng HCM |
2.00 |
Bắt Buộc |
2 |
0120130 |
Giáo dục thể chất 3 |
0.00 |
Bắt Buộc |
3 |
0220010 |
Hội họa 1 |
2.00 |
Bắt Buộc |
4 |
0810060 |
Chất liệu và phương pháp thể hiện |
2.00 |
Bắt Buộc |
5 |
0810070 |
Trang trí trang phục |
2.00 |
Bắt Buộc |
6 |
0820050 |
Nghệ thuật chữ |
2.00 |
Bắt Buộc |
7 |
0820280 |
Kỹ thuật cắt may |
3.00 |
Bắt Buộc |
8 |
8810021 |
Đồng phục |
3.00 |
Tự Chọn |
9 |
8810022 |
Trang phục công sở |
3.00 |
Tự Chọn |
|
Học kỳ 4
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1 |
0000040 |
Đường lối CM của Đảng CSVN |
3.00 |
Bắt Buộc |
2 |
0120240 |
Giáo dục thể chất 4 |
0.00 |
Bắt Buộc |
3 |
0220050 |
Hội họa 4 |
2.00 |
Bắt Buộc |
4 |
0220070 |
Giải phẫu |
2.00 |
Bắt Buộc |
5 |
0800030 |
Kỹ năng bản thân ngành MTCN |
2.00 |
Bắt Buộc |
6 |
0800240 |
Lịch sử thời trang |
2.00 |
Bắt Buộc |
7 |
0810080 |
Trang phục trẻ em |
2.00 |
Bắt Buộc |
8 |
0810090 |
Thời trang dạo phố |
2.00 |
Bắt Buộc |
9 |
0910110 |
Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối QS của Đảng |
0.00 |
Bắt Buộc |
10 |
0910120 |
Giáo dục quốc phòng 2: Công tác QP, AN |
0.00 |
Bắt Buộc |
11 |
0910130 |
Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung và chiến thuật |
0.00 |
Bắt Buộc |
|
Học kỳ 5
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1 |
0120250 |
Giáo dục thể chất 5 |
0.00 |
Bắt Buộc |
2 |
0220060 |
Hội họa 5 |
2.00 |
Bắt Buộc |
3 |
0810100 |
Trang phục mặc nhà |
2.00 |
Bắt Buộc |
4 |
0810120 |
Thời trang theo chủ đề |
3.00 |
Bắt Buộc |
5 |
0820030 |
Kỹ thuật nhiếp ảnh |
2.00 |
Bắt Buộc |
6 |
0820290 |
Kỹ thuật rập hiện đại |
3.00 |
Bắt Buộc |
7 |
3100012 |
Cơ sở văn hóa Việt nam |
2.00 |
Bắt Buộc |
8 |
8810061 |
Thiết kế phụ trang |
2.00 |
Tự Chọn |
9 |
8810062 |
Thiết kế phục trang |
2.00 |
Tự Chọn |
|
Học kỳ 6
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1 |
0810110 |
Thời trang dáng người đặc biệt |
3.00 |
Bắt Buộc |
2 |
0810130 |
Thời trang Lễ hội - Dạ hội |
3.00 |
Bắt Buộc |
3 |
0810140 |
Thời trang theo mùa |
3.00 |
Bắt Buộc |
4 |
0820170 |
Ảnh nghệ thuật |
2.00 |
Bắt Buộc |
5 |
0820200 |
Poster quảng cáo |
3.00 |
Bắt Buộc |
6 |
3000013 |
Mỹ học đại cương |
2.00 |
Bắt Buộc |
|
Học kỳ 7
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1 |
0100210 |
Ngoại ngữ chuyên ngành Mỹ thuật công nghiệp |
4.00 |
Bắt Buộc |
2 |
0800330 |
Luật bản quyền |
3.00 |
Bắt Buộc |
3 |
0810032 |
Thực tập tốt nghiệp ngành TK Thời trang |
2.00 |
Bắt Buộc |
4 |
0810050 |
Trang phục ấn tượng |
3.00 |
Bắt Buộc |
5 |
0820250 |
Tổ chức sự kiện |
3.00 |
Bắt Buộc |
|
Học kỳ 8
STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần |
1 |
0810020 |
Đồ án tổng hợp chuyên ngành Thời Trang |
3.00 |
Bắt Buộc |
2 |
0810040 |
Đồ án Tốt nghiệp nhóm ngành Mỹ thuật Ứng dụng |
10.00 |
Bắt Buộc |
|