Hệ đào tạo: Đại Học
Khoa quản lý: KHOA KIẾN TRÚC
Khóa học: KCQ-KHÓA 2007
|
Loại hình đào tạo: Vừa Làm Vừa Học
Ngành đào tạo: Kiến trúc
Chương trình đào tạo: Kiến trúc-KCQ2007
|
Học kỳ 1
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
31001
|
Hội Họa 1
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
31002
|
Toán Cao Cấp 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
31003
|
Hình Học Họa Hình 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
31004
|
Ngoại Ngữ 1
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
31006
|
Triết - Mác Lê Nin 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
31007
|
Vật Liệu Xây Dựng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
31008
|
Kiến Trúc Nhập Môn
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
31009
|
Cơ sở Kiến Trúc 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
31010
|
Cơ Sở Kiến Trúc 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
31011
|
Cơ Sở Kiến Trúc 3
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 2
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
31013
|
Hội Họa 2
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
31014
|
Toán Cao Cấp 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
31015
|
Ngoại Ngữ 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
31017
|
NL Kiến Trúc Dân Dụng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
31018
|
Hình Học Họa Hình 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
31019
|
Triết - Mác Lê Nin 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
31020
|
Cấu tạo Kiến Trúc 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
31021
|
Cơ Sở Kiến Trúc 4
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
31022
|
Cơ Sở Kiến Trúc 5
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
31023
|
Cơ Sở Kiến Trúc 6
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
11
|
31024
|
Vẽ Ghi
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 3
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
31025
|
Ngoại Ngữ 3
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
31026
|
Hình Học Họa Hình 3
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
31027
|
Hội Họa 3
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
31028
|
Toán Cao Cấp 3
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
31029
|
Kinh Tế Chính Trị-Mác Lê Nin 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
31030
|
Cấu Tạo Kiến Trúc 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
31031
|
Bố Cục tạo hình 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
31037
|
Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
31139
|
Nghiên Cứu Cơ Sở Thiết Kế 3
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
31145
|
Đồ án Nhà ở 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
11
|
31147
|
Đồ Án Cổng Chào Khu CN
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 4
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
31039
|
Tin Học Đại Cương
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
31040
|
Hội Họa 4
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
31041
|
Kinh Tế Chính Trị 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
31042
|
Cấu Tạo Kiến Trúc 3
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
31046
|
Địa Lý Kinh Tế Việt Nam
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
31047
|
Bố Cục Tạo Hình 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
31048
|
ĐA KT3 - Nhà CC 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
31049
|
ĐA KT4 - Nhà CC 3
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
31072
|
Ng.Lý KT Công Nghiệp
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 5
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
31050
|
Cơ Học Công Trình 1
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
31051
|
Tin Học CN ( Autocad )
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
31054
|
Qui Hoạch Đô Thị 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
31057
|
Trắc Địa Đồ Bản
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
31058
|
LSKT Phương Tây 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
31059
|
ĐA KT 6 - NT 1 - NThất nhà CC
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
31060
|
Thiết Kế Nhanh 1
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
31061
|
Đồ án Cấu Tạo Kiến Trúc
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
31129
|
Quang Học Kiến Trúc
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
31146
|
Đồ án Nhà ở 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 6
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
31053
|
Điêu Khắc 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
31066
|
Kỹ thuật Điện
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
31067
|
Cấu Tạo Kiến Trúc 4
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
31070
|
Giao Thông
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
31071
|
LSKT Phương Tây 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
31073
|
Quy Hoạch Đô Thị 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
31074
|
ĐA KT9 - Nội Thất 2 (Nội thất nhà ở)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
31075
|
Thiết Kế Nhanh 2
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
31086
|
ĐA KT 12 - Nhà CC 6
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
31123
|
Âm học kiến trúc
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
11
|
31138
|
Cơ Học Công Trình 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
12
|
31148
|
Đồ án Công Cộng 4
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 7
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
31063
|
Điêu Khắc 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
31069
|
Kết Cấu Công Trình 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
31077
|
CN Xã Hội Khoa Học
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
31079
|
ĐA KT 13 - QH2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
31080
|
KTĐT 4 - Cấp Thoát Nước
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
31081
|
KTĐT 2 - San Nền Tiêu Thủy
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
31082
|
KTĐT 5 - Cây Xanh Môi Trường
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
31084
|
Luật Xây Dựng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
31085
|
LS Kiến Trúc Phương Đông
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
31128
|
Nhiệt và Khí Hậu Kiến Trúc
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
11
|
31152
|
Đồ án Công Nghiệp
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 8
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
31065
|
ĐA KT10 - Nhà CC 5
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
31076
|
Kết Cấu Công Trình 2
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
31087
|
Lịch Sử Đảng Cộng sản VN
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
31088
|
Thi Công
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
31092
|
LS Kiến Trúc Việt Nam
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
31093
|
Lịch Sử Đô Thị
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
31100
|
Chuyên Đề kỹ thuật tự chọn 1(TTBKT)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
31121
|
Chuyên đề kiến trúc 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
31124
|
ĐA Kết Cấu Công Trình (Sàn)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
31130
|
Chuyên đề kỹ thuật tự chọn 2 (CĐKCCT)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
11
|
31131
|
Thiết kế nhanh 3
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
12
|
31149
|
Đồ án Công cộng 7
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 9
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
31105
|
Kinh Tế Xây Dựng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
31107
|
Lập Đề Cương Tốt Nghiệp
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
31122
|
Chuyên đề kiến trúc 2 (NT)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
31125
|
Tư Tưởng Hồ Chí Minh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
31126
|
Chuyên Đề KT3 - Tự Chọn
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
31127
|
Chuyên Đề KT4 - Tự Chọn
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
31150
|
Đồ án Tổng Hợp
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
31151
|
Nghiên cứu cơ sở TK Tốt Nghiệp
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 10
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
31000
|
Đồ án tốt nghiệp Kiến Trúc
|
20.00
|
Bắt Buộc
|
|