Hệ đào tạo : Đại Học
Khoa quản lý : KHOA XÂY DỰNG
Khóa học: VB2 - KHÓA2011
|
Loại hình đào tạo : Văn bằng 2
Ngành đào tạo : Kỹ thuật xây dựng
Chương trình đào tạo: Xây dựng CQ VB2 - Khoá2011
|
Học kỳ 1
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
20001
|
Toán Cao Cấp 1
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
20002
|
Vật Lý Đại Cương 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
20003
|
Hình Học Họa Hình
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
20004
|
Cơ Học Lý Thuyết 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
20005
|
Vật Lý Đại Cương 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
20006
|
Vẽ Kỹ Thuật
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
20007
|
Sức Bền vật Liệu 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
20008
|
Hóa Đại Cương
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
20009
|
Ng.Lý TK KT DD-CN
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
20010
|
Trắc Địa Xây Dựng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
11
|
20011
|
Địa Chất Công Trình
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
12
|
20012
|
TN Sức Bền Vật Liệu
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 2
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
20013
|
Toán Cao Cấp 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
20014
|
Toán ứng Dụng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
20015
|
Cơ Học Lý Thuyết 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
20016
|
Cơ Học Kết Cấu 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
20017
|
Sức Bền Vật Liệu 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
20018
|
Cơ Học Đất
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
20019
|
Thủy Lực
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
20020
|
Vật Liệu Xây Dựng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
20021
|
Máy Xây Dựng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
20022
|
TN Vật Liệu Xây Dựng
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
11
|
20023
|
Thực Tập Trắc Địa
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
12
|
20024
|
Cấu Tạo KT DD-CN
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 3
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
20025
|
Cơ Học Kết Cấu 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
20026
|
Tập Sự Địa Cơ
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
20027
|
Kỹ Thuật Đô Thị
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
20028
|
Nền Móng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
20029
|
Đồ án Nền Móng
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
20030
|
Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
20031
|
Đồ án Kết cấu BT Cốt Thép
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
20032
|
Kết Cấu Gỗ - Gạch Đá
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
20033
|
Kết Cấu Thép 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
20034
|
TN Kết Cấu Công Trình
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
11
|
20035
|
Kỹ Thuật Thi Công 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
12
|
20036
|
Đồ án Kỹ Thuật Thi Công
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
13
|
20037
|
Chuyên Đề Nền Móng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 4
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
20038
|
Kết cấu BTCT 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
20039
|
Đồ án BTCT 2
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
20040
|
Kết cấu thép 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
20041
|
Đồ án kết cấu thép
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
20042
|
Kỹ thuật thi công 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
20043
|
Tổ chức thi công
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
20044
|
Đồ án tổ chức thi công
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
20045
|
Thực hành tính toán kết cấu
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
20046
|
An toàn lao động
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
20047
|
Chuyên đề kết cấu
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
11
|
20048
|
Chuyên đề thi công
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
12
|
20049
|
Quản lý dự án
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
13
|
20050
|
Kinh tế - Luật xây dựng
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 5
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
20051
|
Đồ án tốt nghiệp Xây dựng VB2
|
15.00
|
Bắt Buộc
|
|