Quản lý xây dựng
Hệ đào tạo : Đại Học Loại hình đào tạo : Chính quy
Khoa quản lý : KHOA XÂY DỰNG Ngành đào tạo : Quản lý xây dựng
Khóa học: CQ – KHÓA 2018 Chương trình đào tạo: Quản lý xây dựng CQ2018
GIỚI THIỆU VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC, xem TẠI ĐÂY
Học kỳ 1
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
0000010 |
Những NLCB của CN Mac Lenin 1 |
2.00 |
Bắt Buộc |
2 |
0100030 |
Toán cao cấp 1 |
3.00 |
Bắt Buộc |
3 |
0120010 |
Giáo dục thể chất 1 |
0.00 |
Bắt Buộc |
4 |
0120120 |
Vẽ kỹ thuật |
2.00 |
Bắt Buộc |
5 |
0500150 |
Quản lý xây dựng nhập môn |
2.00 |
Bắt Buộc |
6 |
0500170 |
Kinh tế vĩ mô |
2.00 |
Bắt Buộc |
7 |
0520020 |
Vật liệu xây dựng |
3.00 |
Bắt Buộc |
Học kỳ 2
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
0000020 |
Những NLCB của CN Mac Lenin 2 |
3.00 |
Bắt Buộc |
2 |
0100100 |
Toán cao cấp 2 |
3.00 |
Bắt Buộc |
3 |
0500020 |
Kỹ năng bản thân ngành Xây dựng |
2.00 |
Bắt Buộc |
4 |
0500050 |
Sức bền vật liệu 1 |
3.00 |
Bắt Buộc |
5 |
0500070 |
Trắc địa xây dựng |
4.00 |
Bắt Buộc |
6 |
0500180 |
Kinh tế vi mô |
2.00 |
Bắt Buộc |
7 |
0120021 |
Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn 1 |
0.00 |
Tự Chọn |
8 |
0120022 |
Giáo dục thể chất 2 - Bóng chuyền 1 |
0.00 |
Tự Chọn |
9 |
0120023 |
Giáo dục thể chất 2 - Bóng đá 1 |
0.00 |
Tự Chọn |
10 |
0120024 |
Giáo dục thể chất 2 - Hip Hop 1 |
0.00 |
Tự Chọn |
Học kỳ 3
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
0000050 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.00 |
Bắt Buộc |
2 |
0100090 |
Xác suất thống kê |
3.00 |
Bắt Buộc |
3 |
0500090 |
Cơ học kết cấu 1 |
3.00 |
Bắt Buộc |
4 |
0500820 |
Địa cơ |
3.00 |
Bắt Buộc |
5 |
5300012 |
Nguyên lý kiến trúc dân dụng - công nghiệp |
2.00 |
Bắt Buộc |
6 |
5600014 |
Cấp thoát nước |
2.00 |
Bắt Buộc |
7 |
5600018 |
Điện kỹ thuật xây dựng |
2.00 |
Bắt Buộc |
8 |
0120031 |
Giáo dục thể chất 3 - Bóng bàn 2 |
0.00 |
Tự Chọn |
9 |
0120032 |
Giáo dục thể chất 3 - Bóng chuyền 2 |
0.00 |
Tự Chọn |
10 |
0120033 |
Giáo dục thể chất 3 - Bóng đá 2 |
0.00 |
Tự Chọn |
11 |
0120034 |
Giáo dục thể chất 3 - Hip Hop 2 |
0.00 |
Tự Chọn |
Học kỳ 4
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
0000040 |
Đường lối CM của Đảng CSVN |
3.00 |
Bắt Buộc |
2 |
0100180 |
Ngoại ngữ chuyên ngành Xây dựng |
4.00 |
Bắt Buộc |
3 |
0500280 |
Kinh tế trong quản lý xây dựng |
2.00 |
Bắt Buộc |
4 |
0500370 |
Kết cấu thép 1 |
3.00 |
Bắt Buộc |
5 |
0510010 |
Kết cấu bê tông cốt thép 1 |
4.00 |
Bắt Buộc |
6 |
0910110 |
Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối QS của Đảng |
0.00 |
Bắt Buộc |
7 |
0910120 |
Giáo dục quốc phòng 2: Công tác QP, AN |
0.00 |
Bắt Buộc |
8 |
0910130 |
Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung và chiến thuật |
0.00 |
Bắt Buộc |
9 |
0120041 |
Giáo dục thể chất 4 - Bóng bàn 3 |
0.00 |
Tự Chọn |
10 |
0120042 |
Giáo dục thể chất 4 - Bóng chuyền 3 |
0.00 |
Tự Chọn |
11 |
0120043 |
Giáo dục thể chất 4 - Bóng đá 3 |
0.00 |
Tự Chọn |
12 |
0120044 |
Giáo dục thể chất 4 - Khiêu vũ Tango |
0.00 |
Tự Chọn |
Học kỳ 5
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
0510040 |
Nền móng công trình |
4.00 |
Bắt Buộc |
2 |
0520070 |
Kỹ thuật thi công |
4.00 |
Bắt Buộc |
3 |
0520080 |
Phân tích định lượng trong QLXD |
3.00 |
Bắt Buộc |
4 |
0120051 |
Giáo dục thể chất 5 - Bóng bàn 4 |
0.00 |
Tự Chọn |
5 |
0120052 |
Giáo dục thể chất 5 - Bóng chuyền 4 |
0.00 |
Tự Chọn |
6 |
0120053 |
Giáo dục thể chất 5 - Bóng đá 4 |
0.00 |
Tự Chọn |
7 |
0120054 |
Giáo dục thể chất 5 - Khiêu vũ Cha-Cha-Cha |
0.00 |
Tự Chọn |
8 |
0500200 |
Quản trị học |
2.00 |
Tự Chọn |
9 |
0500360 |
Marketing trong xây dựng |
2.00 |
Tự Chọn |
10 |
5500011 |
Tin học chuyên ngành Xây dựng |
2.00 |
Tự Chọn |
11 |
5600016 |
Giao thông đô thị |
2.00 |
Tự Chọn |
Học kỳ 6
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
0500230 |
Quản lý chất lượng XD |
2.00 |
Bắt Buộc |
2 |
0500240 |
Pháp luật trong xây dựng |
3.00 |
Bắt Buộc |
3 |
0500260 |
Quản lý dự án chuyên ngành |
2.00 |
Bắt Buộc |
4 |
0500400 |
Quản lý rủi ro dự án |
2.00 |
Bắt Buộc |
5 |
0520090 |
Tổ chức thi công 1 |
2.00 |
Bắt Buộc |
6 |
0520100 |
Đồ án Quản lý dự án |
1.00 |
Bắt Buộc |
7 |
8500021 |
Chuyên đề dự toán kinh phí XD |
2.00 |
Bắt Buộc |
8 |
0500040 |
Môi trường trong xây dựng |
2.00 |
Tự Chọn |
9 |
0500330 |
Tài chính doanh nghiệp XD |
2.00 |
Tự Chọn |
Học kỳ 7
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
0500190 |
Lập và thẩm định dự án |
3.00 |
Bắt Buộc |
2 |
0500320 |
Quản lý đấu thầu và hợp đồng |
3.00 |
Bắt Buộc |
3 |
0500420 |
Tin học trong quản lý xây dựng |
3.00 |
Bắt Buộc |
4 |
0520110 |
Tổ chức thi công 2 |
2.00 |
Bắt Buộc |
5 |
0520120 |
Đồ án tổ chức thi công 2 |
1.00 |
Bắt Buộc |
6 |
0500250 |
Năng suất lao động |
2.00 |
Tự Chọn |
7 |
0500350 |
Quản trị nguồn nhân lực |
2.00 |
Tự Chọn |
8 |
0500410 |
Quản lý bất động sản |
2.00 |
Tự Chọn |
9 |
8500033 |
Chuyên đề An toàn lao động |
2.00 |
Tự Chọn |
Học kỳ 8
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
0500490 |
Thực tập tốt nghiệp ngành Quản lý xây dựng |
4.00 |
Bắt Buộc |
2 |
0510420 |
Đồ án tốt nghiệp ngành Quản lý xây dựng |
10.00 |
Bắt Buộc |