Mỹ thuật Đô thị
Hệ đào tạo : Đại Học Loại hình đào tạo : Chính quy
Khoa quản lý : KHOA MỸ THUẬT Ngành đào tạo : Mỹ thuật đô thị
Khóa học: CQ – KHÓA 2018 Chương trình đào tạo: Quản lý xây dựng CQ2018
GIỚI THIỆU VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC, xem TẠI ĐÂY
Học kỳ 1
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
0000010 |
Những NLCB của CN Mac Lenin 1 |
2.00 |
Bắt Buộc |
2 |
0120010 |
Giáo dục thể chất 1 |
0.00 |
Bắt Buộc |
3 |
0220100 |
Mỹ thuật đô thị nhập môn |
2.00 |
Bắt Buộc |
4 |
0220110 |
Hình họa 1 |
2.00 |
Bắt Buộc |
5 |
0220120 |
Nghiên cứu Mỹ thuật truyền thống Việt Nam |
2.00 |
Bắt Buộc |
6 |
0310020 |
Đồ án Cơ sở kiến trúc 1 |
3.00 |
Bắt Buộc |
7 |
0320070 |
Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 (ACAD) |
2.00 |
Bắt Buộc |
8 |
0220130 |
Lịch sử Mỹ thuật Việt Nam và Thế Giới |
3.00 |
Tự Chọn |
9 |
0220140 |
Giải phẫu tạo hình mỹ thuật đô thị |
3.00 |
Tự Chọn |
Học kỳ 2
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
0000020 |
Những NLCB của CN Mac Lenin 2 |
3.00 |
Bắt Buộc |
2 |
0220150 |
Hình họa 2 |
4.00 |
Bắt Buộc |
3 |
0220160 |
Cơ sở tạo hình Điêu khắc |
2.00 |
Bắt Buộc |
4 |
0220170 |
Tượng tròn 1 |
2.00 |
Bắt Buộc |
5 |
0310030 |
Đồ án Cơ sở kiến trúc 2 |
2.00 |
Bắt Buộc |
6 |
0320190 |
Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 3 (SKETCH-UP) |
2.00 |
Bắt Buộc |
7 |
0120021 |
Giáo dục thể chất 2 - Bóng bàn 1 |
0.00 |
Tự Chọn |
8 |
0120022 |
Giáo dục thể chất 2 - Bóng chuyền 1 |
0.00 |
Tự Chọn |
9 |
0120023 |
Giáo dục thể chất 2 - Bóng đá 1 |
0.00 |
Tự Chọn |
10 |
0120024 |
Giáo dục thể chất 2 - Hip Hop 1 |
0.00 |
Tự Chọn |
Học kỳ 3
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
0220230 |
Bố cục tạo hình với hình phẳng – hình khối |
3.00 |
Bắt Buộc |
2 |
0220240 |
Hình họa 3 |
3.00 |
Bắt Buộc |
3 |
0220250 |
Tượng tròn 2 |
2.00 |
Bắt Buộc |
4 |
0220260 |
Sáng tác hội họa 1 |
2.00 |
Bắt Buộc |
5 |
0400210 |
Kiến tạo nơi chốn |
3.00 |
Bắt Buộc |
6 |
0120031 |
Giáo dục thể chất 3 - Bóng bàn 2 |
0.00 |
Tự Chọn |
7 |
0120032 |
Giáo dục thể chất 3 - Bóng chuyền 2 |
0.00 |
Tự Chọn |
8 |
0120033 |
Giáo dục thể chất 3 - Bóng đá 2 |
0.00 |
Tự Chọn |
9 |
0120034 |
Giáo dục thể chất 3 - Hip Hop 2 |
0.00 |
Tự Chọn |
10 |
0310060 |
Đồ án cơ sở Kiến trúc 3 |
2.00 |
Tự Chọn |
11 |
3100012 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2.00 |
Tự Chọn |
Học kỳ 4
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
0220180 |
Sáng tác hội họa 2 |
2.00 |
Bắt Buộc |
2 |
0220190 |
Bố cục Điêu khắc |
2.00 |
Bắt Buộc |
3 |
0220200 |
Tượng tròn 3 |
2.00 |
Bắt Buộc |
4 |
0220210 |
Chất liệu Mỹ thuật |
2.00 |
Bắt Buộc |
5 |
0300010 |
Kiến trúc nhập môn |
4.00 |
Bắt Buộc |
6 |
0300040 |
Nguyên lý Thiết kế Kiến trúc Nhà ở |
2.00 |
Bắt Buộc |
7 |
0910110 |
Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối QS của Đảng |
0.00 |
Bắt Buộc |
8 |
0910120 |
Giáo dục quốc phòng 2: Công tác QP, AN |
0.00 |
Bắt Buộc |
9 |
0910130 |
Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung và chiến thuật |
0.00 |
Bắt Buộc |
10 |
0120041 |
Giáo dục thể chất 4 - Bóng bàn 3 |
0.00 |
Tự Chọn |
11 |
0120042 |
Giáo dục thể chất 4 - Bóng chuyền 3 |
0.00 |
Tự Chọn |
12 |
0120043 |
Giáo dục thể chất 4 - Bóng đá 3 |
0.00 |
Tự Chọn |
13 |
0120044 |
Giáo dục thể chất 4 - Khiêu vũ Tango |
0.00 |
Tự Chọn |
14 |
0220220 |
Không gian trong Bố cục tạo hình |
3.00 |
Tự Chọn |
15 |
0310070 |
Đồ án cơ sở Kiến trúc 4 |
3.00 |
Tự Chọn |
Học kỳ 5
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
0220270 |
Hình họa 4 |
2.00 |
Bắt Buộc |
2 |
0220280 |
Sáng tác hội họa 3 |
2.00 |
Bắt Buộc |
3 |
0220290 |
Cơ sở tạo hình Mỹ thuật trong không gian kiến trúc |
2.00 |
Bắt Buộc |
4 |
0220300 |
Tượng tròn 4 |
2.00 |
Bắt Buộc |
5 |
0220310 |
Tượng tròn 5 |
2.00 |
Bắt Buộc |
6 |
0300090 |
Nguyên lý Thiết kế công trình Công cộng |
3.00 |
Bắt Buộc |
7 |
0120051 |
Giáo dục thể chất 5 - Bóng bàn 4 |
0.00 |
Tự Chọn |
8 |
0120052 |
Giáo dục thể chất 5 - Bóng chuyền 4 |
0.00 |
Tự Chọn |
9 |
0120053 |
Giáo dục thể chất 5 - Bóng đá 4 |
0.00 |
Tự Chọn |
10 |
0120054 |
Giáo dục thể chất 5 - Khiêu vũ Cha-Cha-Cha |
0.00 |
Tự Chọn |
11 |
0220320 |
Tin học chuyên ngành 5 (PHOTOSHOP) |
2.00 |
Tự Chọn |
12 |
4500043 |
Trắc địa đồ bản |
2.00 |
Tự Chọn |
Học kỳ 6
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
0220330 |
Hình họa 5 |
3.00 |
Bắt Buộc |
2 |
0220340 |
Tổ chức thi công Mỹ thuật đô thị |
2.00 |
Bắt Buộc |
3 |
0220350 |
Sáng tác hội họa 4 |
2.00 |
Bắt Buộc |
4 |
0220360 |
Sáng tác Điêu khắc 1 |
2.00 |
Bắt Buộc |
5 |
0220370 |
Sáng tác Điêu khắc 2 |
2.00 |
Bắt Buộc |
6 |
0220380 |
Thực tập 1 |
2.00 |
Bắt Buộc |
7 |
0220390 |
Sáng tác Điêu khắc 3 |
2.00 |
Bắt Buộc |
Học kỳ 7
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
0220400 |
Ngoại ngữ chuyên ngành Mỹ thuật đô thị |
4.00 |
Bắt Buộc |
2 |
0220420 |
Sáng tác điêu khắc 4 |
2.00 |
Bắt Buộc |
3 |
0220430 |
Đổ án tạo hình Mỹ thuật 1 |
3.00 |
Bắt Buộc |
4 |
0400130 |
Kiến trúc cảnh quan |
3.00 |
Bắt Buộc |
5 |
0320030 |
Cấu tạo kiến trúc 1 |
3.00 |
Tự Chọn |
6 |
8820052 |
Thiết bị chiếu sáng |
3.00 |
Tự Chọn |
Học kỳ 8
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Loại học phần |
1 |
0000050 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2.00 |
Bắt Buộc |
2 |
0220440 |
Kỹ năng chuyên ngành Mỹ thuật đô thị |
2.00 |
Bắt Buộc |
3 |
0220450 |
Đồ án tạo hình Mỹ thuật 2 |
4.00 |
Bắt Buộc |
4 |
0220460 |
Thực tập 2 |
2.00 |
Bắt Buộc |
5 |
0120260 |
Triết học nhập môn |
2.00 |
Tự Chọn |
6 |
0220470 |
Nhà thông minh |
2.00 |
Tự Chọn |
7 |
0320290 |
Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 4 (3DMAX) |
2.00 |
Tự Chọn |
8 |
3000013 |
Mỹ học đại cương |
2.00 |
Tự Chọn |
9 |
8700033 |
Sketch-up nâng cao |
2.00 |
Tự Chọn |