Hệ đào tạo: Đại Học
Khoa quản lý: KHOA XÂY DỰNG
Khóa học: LT-KHÓA 2012
|
Loại hình đào tạo: Liên thông
Ngành đào tạo: Kỹ thuật xây dựng
Chương trình đào tạo: Xây dựng Liên thông Kiến trúc CQ2012
|
Học kỳ 1
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
25001
|
Toán Cao Cấp A3
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
25002
|
Hóa Đại Cương
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
25003
|
Vật Lý Đại Cương A2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
25004
|
Cơ Học Đất
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
25005
|
Cơ Học Lý Thuyết 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
25006
|
Triết Học Mac - Lenin 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
25007
|
Sức Bền Vật Liệu 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
25008
|
Thuỷ Lực Xây Dựng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
25009
|
Địa Chất Công Trình
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
25010
|
Trắc Địa Xây Dựng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
11
|
25011
|
TN Sức Bền - Vật Liệu Xây Dựng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
Học kỳ 2
|
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
25012
|
Toán Cao Cấp A4
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
25013
|
Toán ứng Dụng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
25014
|
Kinh Tế Chính Trị Mac LêNin 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
25015
|
Cơ Học Kết Cấu 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
25016
|
T.Tập - T.Nghiệm Địa Kỹ Thuật
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
25017
|
Kỹ Thuật Đô Thị
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
25018
|
Nền Móng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
25019
|
Đồ án Nền Móng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
25020
|
Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
25021
|
Đồ án Bê Tông Cốt Thép 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
11
|
25022
|
Đồ án Bê Tông Cốt Thép 3
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
12
|
25023
|
Kết Cấu Thép 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
13
|
25024
|
CĐ Trang Thiết Bị Công Trình
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 3
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
25025
|
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
25026
|
Lịch Sử Đảng Cộng Sản Việt Nam
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
25027
|
Phương Pháp Số TTKC
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
25028
|
Kết cấu Thép 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
25029
|
Đồ án Kết Cấu Thép
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
25030
|
Kết Cấu Gỗ - Gạch Đá
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
25031
|
Thí Nghiệm Kết Cấu Công Trình
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
25032
|
Kỹ Thuật Thi Công 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
25033
|
Đồ án Kỹ Thuật Thi Công 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
25034
|
Tổ Chức Quản Lý Thi Công
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
11
|
25035
|
Đồ án Tổ Chức Thi Công
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
12
|
25036
|
Chuyên Đề Nền Móng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
13
|
25037
|
CĐ Kết Cấu Bê Tông Cốt Thép
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 4
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
25038
|
CĐ kết cấu thép
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
25039
|
CĐ Kết cấu nhà cao tầng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
25040
|
Chuyên đề thi công
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
25041
|
CĐ Quản lý dự án XD
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 5
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
25042
|
Đồ án tốt nghiệp Xây dựng LT
|
12.00
|
Bắt Buộc
|
|