Hệ đào tạo: Đại Học
Khoa quản lý: Khoa Xây Dựng
Khóa học: KCQ-KHÓA 2014
|
Loại hình đào tạo: Vừa Làm Vừa Học
Ngành đào tạo: Kỹ thuật xây dựng
Chương trình đào tạo: Xây dựng-KCQ2014-3.5 năm-Kiến trúc
|
Học kỳ 1
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
33019
|
Cơ Lý Thuyết 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
33062
|
Toán A1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
33065
|
Vật Lý A1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
33074
|
Trắc Địa
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
33091
|
Tin Học AutoCad
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
33109
|
Thực Tập Trắc Địa
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
33120
|
Ngoại ngữ chuyên ngành 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
33129
|
Những NLCB của CN Mác Lênin 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 2
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
33006
|
Vật Lý A2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
33011
|
Ngoại Ngữ 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
33020
|
Cơ Lý Thuyết 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
33041
|
Máy Xây Dựng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
33078
|
Sức Bền Vật Liệu 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
33126
|
Toán A2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
33130
|
Những NLCB của CN Mác-Lênin2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
33134
|
Vật Liệu Xây Dựng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 3
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
33040
|
Trang Thiết Bị Kỹ Thuật
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
33064
|
Toán ứng Dụng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
33085
|
Kết cấu Bê Tông Cốt Thép 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
33097
|
Đồ án Kết Cấu BTCT 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
33110
|
Địa Chất Công Trình
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
33115
|
Tư Tưởng Hồ Chí Minh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
33117
|
Thủy lực xây dựng
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
33121
|
Sức bền vật liệu 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
33122
|
Cơ học kết cấu 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 4
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
33077
|
Cơ Học Kết Cấu 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
33080
|
Cơ Học Đất
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
33087
|
Kết Cấu Thép 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
33098
|
Đồ án BTCT 2 - Gạch Đá
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
33111
|
Thí Nghiệm Cơ Học Đất
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
33112
|
Thí Nghiệm Vật Liệu Xây Dựng
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
33113
|
Thí Nghiệm Sức Bền Vật Liệu
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
33114
|
Thí Nghiệm Kết Cấu Công Trình
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
33123
|
Kết cấu bê tông cốt thép 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
33125
|
PP Số trong cơ học kết cấu
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
11
|
33131
|
Đường lối Cách Mạng của Đảng CSVN
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 5
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
33046
|
Kết Cấu Gỗ - Gạch Đá
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
33047
|
Nền Móng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
33049
|
Kết Cấu Thép 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
33060
|
CĐ Bê Tông Cốt Thép
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
33089
|
Kỹ Thuật TC - ATLĐ 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
33099
|
Đồ án Kết Cấu Thép
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
33100
|
Đồ án Nền Móng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
33102
|
Đồ án KTTC - ATLĐ 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
33135
|
Kỹ Thuật Đô Thị
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 6
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
33038
|
Luật Xây Dựng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
33056
|
Chuyên Đề Nền Móng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
33057
|
CĐ Kết Cấu Nhà Cao Tầng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
33058
|
CĐ Thi Công Nhà Cao Tầng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
33059
|
Chuyên Đề Kết Cấu Thép
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
33092
|
Kinh Tế Xây Dựng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
33096
|
Đồ án KTTC - ATLĐ 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
33127
|
Kỹ thuật TC - ATLĐ 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
33128
|
Tổ chức thi công
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 7
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
33999
|
Đồ án tốt nghiệp Kỹ thuật Xây dựng
|
20.00
|
Bắt Buộc
|
|