Hệ đào tạo: Đại Học
Khoa quản lý: KHOA XÂY DỰNG
Khóa học: CQ – KHÓA 2015
|
Loại hình đào tạo: Chính quy
Ngành đào tạo: Kỹ thuật xây dựng
Chương trình đào tạo: Kỹ thuật xây dựng CQ 2015
|
GIỚI THIỆU VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC, xem TẠI ĐÂY
Học kỳ 1
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0000010
|
Những NLCB của CN Mac Lenin 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0100030
|
Toán cao cấp 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0100040
|
Vật lý Đại cương
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
0100050
|
Hóa Đại cương
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
0100060
|
Hình học họa hình
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
0120010
|
Giáo dục thể chất 1
|
0.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
0500010
|
Xây dựng nhập môn
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 2
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0000020
|
Những NLCB của CN Mac Lenin 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0100100
|
Toán cao cấp 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0100110
|
Cơ lý thuyết
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
0120020
|
Giáo dục thể chất 2
|
0.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
0120120
|
Vẽ kỹ thuật
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
0500020
|
Kỹ năng bản thân ngành XD
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
0500040
|
Môi trường trong xây dựng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 3
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0000050
|
Tư tưởng HCM
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0100150
|
Toán cao cấp 3
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0120130
|
Giáo dục thể chất 3
|
0.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
0500050
|
Sức bền vật liệu 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
0500060
|
Thủy lực công trình
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
0500100
|
Địa chất công trình
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 4
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0000040
|
Đường lối CM của Đảng CSVN
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0120240
|
Giáo dục thể chất 4
|
0.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0500070
|
Trắc địa xây dựng
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
0500080
|
Sức bền vật liệu 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
0500090
|
Cơ học kết cấu 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
0520020
|
Vật liệu xây dựng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
0910110
|
Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối QS của Đảng
|
0.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
0910120
|
Giáo dục quốc phòng 2: Công tác QP, AN
|
0.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
0910130
|
Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung và chiến thuật
|
0.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 5
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0120250
|
Giáo dục thể chất 5
|
0.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0500110
|
Cơ học kết cấu 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0500130
|
Cơ học đất
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
0510010
|
Kết cấu bê tông cốt thép 1
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
5300012
|
Nguyên lý kiến trúc dân dụng - công nghiệp
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
5300013
|
Cấu tạo kiến trúc
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
5500011
|
Tin học chuyên ngành Xây dựng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
5500015
|
Địa chất thủy văn
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
5500017
|
Cơ học môi trường liên tục
|
2.00
|
Tự Chọn
|
10
|
5600014
|
Cấp thoát nước
|
2.00
|
Tự Chọn
|
11
|
5600016
|
Giao thông đô thị
|
2.00
|
Tự Chọn
|
12
|
5600018
|
Điện kỹ thuật xây dựng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
13
|
5600019
|
Nhiệt kỹ thuật xây dựng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 6
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0100180
|
Ngoại ngữ chuyên ngành Xây dựng
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0500160
|
Kết cấu gạch - đá - gỗ
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0510020
|
Kết cấu bê tông cốt thép 2
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
0510040
|
Nền móng công trình
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 7
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0500140
|
Máy xây dựng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0500210
|
Phương pháp số trong Cơ học
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0500220
|
Nguyên lý Thiết kế Kết cấu Công trình
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
0500370
|
Kết cấu thép 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
0500380
|
Kỹ thuật thi công 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
0520200
|
Thực tập địa cơ
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 8
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0500240
|
Pháp luật trong xây dựng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0500270
|
Động lực học công trình
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0510030
|
Kết cấu thép 2
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
0510050
|
Kỹ thuật thi công 2
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 9
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0500290
|
Quản lý dự án xây dựng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0500300
|
Kinh tế xây dựng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0520060
|
Tổ chức thi công
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
8500021
|
Chuyên đề dự toán KPXD
|
2.00
|
Tự Chọn
|
5
|
8500022
|
Chuyên đề kết cấu thép
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
8500023
|
Chuyên đề kết cấu bê tông cốt thép
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
8500024
|
Chuyên đề ổn định kết cấu công trình
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
8500025
|
Chuyên đề kết cấu nền móng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
8500026
|
Chuyên đề kỹ thuật thi công
|
2.00
|
Tự Chọn
|
10
|
8500027
|
Chuyên đề tổ chức thi công
|
2.00
|
Tự Chọn
|
11
|
8500028
|
Chuyên đề vật liệu mới
|
2.00
|
Tự Chọn
|
12
|
8500029
|
Chuyên đề trang thiết bị công trình
|
2.00
|
Tự Chọn
|
13
|
8500031
|
Thí nghiệm kết cấu công trình
|
2.00
|
Tự Chọn
|
14
|
8500032
|
Chuyên đề kết cấu nhà cao tầng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
15
|
8500033
|
Chuyên đề An toàn lao động
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 10
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0500310
|
Thực tập tốt nghiệp ngành Xây dựng
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0510320
|
Đồ án Tốt nghiệp ngành Xây dựng
|
10.00
|
Bắt Buộc
|
|