Hệ đào tạo: Đại Học
Khoa quản lý: KHOA KIẾN TRÚC
Khóa học: CQ – KHÓA 2015
|
Loại hình đào tạ : Chính quy
Ngành đào tạo: Kiến trúc
Chương trình đào tạo: Kiến trúc CQ2015
|
GIỚI THIỆU VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC, xem TẠI ĐÂY
Học kỳ 1
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0000010
|
Những NLCB của CN Mac Lenin 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0100070
|
Toán cao cấp
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0120010
|
Giáo dục thể chất 1
|
0.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
0220010
|
Hội họa 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
0300010
|
Kiến trúc nhập môn
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
0310020
|
Đồ án Cơ sở kiến trúc 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
0310030
|
Đồ án Cơ sở kiến trúc 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 2
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0100080
|
Hình học họa hình
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0120020
|
Giáo dục thể chất 2
|
0.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0220020
|
Hội họa 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
0300090
|
Nguyên lý Thiết kế công trình Công cộng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
0310060
|
Đồ án cơ sở Kiến trúc 3
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
0310070
|
Đồ án cơ sở Kiến trúc 4
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
0320030
|
Cấu tạo kiến trúc 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 3
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0000020
|
Những NLCB của CN Mac Lenin 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0120130
|
Giáo dục thể chất 3
|
0.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0300040
|
Nguyên lý Thiết kế Kiến trúc Nhà ở
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
0310100
|
Đồ án Kiến trúc 1 - Nhà ở 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
0310110
|
Đồ án Kiến trúc 2 - Công cộng 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
0320070
|
Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 (ACAD)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
0320080
|
Cấu tạo Kiến trúc 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 4
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0000040
|
Đường lối CM của Đảng CSVN
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0120240
|
Giáo dục thể chất 4
|
0.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0300050
|
Vật lý kiến trúc 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
0300200
|
Kỹ năng bản thân ngành kiến trúc
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
0310170
|
Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
0310180
|
Đồ án kiến trúc 4 - Công cộng 3
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
0320090
|
Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 (REVIT)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
0910110
|
Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối QS của Đảng
|
0.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
0910120
|
Giáo dục quốc phòng 2: Công tác QP, AN
|
0.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
0910130
|
Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung và chiến thuật
|
0.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 5
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0120250
|
Giáo dục thể chất 5
|
0.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0300100
|
LS kiến trúc VN và Phương Đông
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0300130
|
Nguyên lý Thiết kế Kiến trúc Công nghiệp
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
0310140
|
Đồ án kiến trúc 5 - Công cộng 4
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
0310160
|
Đồ án Kiến trúc 6 - Nhà ở 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
0500120
|
Kết cấu công trình 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
0320040
|
Thiết kế nhanh 1
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
0320050
|
Thiết kế nhanh 2
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
0320060
|
Thiết kế nhanh 3
|
2.00
|
Tự Chọn
|
10
|
3000013
|
Mỹ học đại cương
|
2.00
|
Tự Chọn
|
11
|
3000016
|
Lịch sử triết học
|
2.00
|
Tự Chọn
|
12
|
3100012
|
Cơ sở văn hóa Việt nam
|
2.00
|
Tự Chọn
|
13
|
3100015
|
Xác suất thống kê
|
2.00
|
Tự Chọn
|
14
|
3200014
|
Điêu khắc
|
2.00
|
Tự Chọn
|
15
|
3700011
|
Lịch sử Mỹ thuật
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 6
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0000050
|
Tư tưởng HCM
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0300060
|
Vật lý kiến trúc 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0300120
|
Lịch sử kiến trúc Phương Tây
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
0310200
|
Đồ án Kiến trúc 7 - Công cộng 5
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
0310210
|
Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
0500030
|
Kết cấu công trình 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 7
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0100160
|
Ngoại ngữ chuyên ngành Kiến trúc
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0310280
|
Đồ án Kiến trúc 10 - Quy hoạch khu ở
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0600060
|
Hệ thống kỹ thuật công trình
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
0710180
|
Đồ án kiến trúc 9 - Nội Ngoại thất
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
3400021
|
Lịch sử đô thị
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
3400022
|
Xã hội học xây dựng đô thị
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
3400023
|
Bảo tồn di sản Kiến trúc
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
8300081
|
Kiến trúc đương đại nước ngoài
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
8300082
|
Kiến trúc và văn hóa
|
2.00
|
Tự Chọn
|
10
|
8300083
|
Tư vấn đầu tư xây dựng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
11
|
8300084
|
Phân tích kiến trúc
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 8
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0310120
|
Đồ án kiến trúc 11 - Công cộng 6
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0310230
|
Đồ án kiến trúc 12 - Công cộng 7
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0300151
|
Công trình y tế
|
2.00
|
Tự Chọn
|
4
|
0300152
|
Chuyên đề Kiến trúc KT3 - Công trình nghỉ dưỡng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
5
|
0300153
|
Công trình hành chính
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
0300161
|
Công trình giáo dục
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
0300162
|
Công trình thương mại
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
0300163
|
Công trình văn hóa
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
0300171
|
Cấu tạo kiến trúc 3
|
2.00
|
Tự Chọn
|
10
|
0300172
|
Cấu tạo kiến trúc 4
|
2.00
|
Tự Chọn
|
11
|
0300173
|
Kiến trúc nhiệt đới
|
2.00
|
Tự Chọn
|
12
|
3300031
|
Kiến trúc và môi trường
|
2.00
|
Tự Chọn
|
13
|
3500032
|
Vật liệu xây dựng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
14
|
3600033
|
Kỹ thuật hạ tầng đô thị
|
2.00
|
Tự Chọn
|
15
|
8300041
|
Không gian nhịp lớn
|
2.00
|
Tự Chọn
|
16
|
8300042
|
Không gian khán phòng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 9
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0310260
|
Đồ án kiến trúc 14 - Chuyên đề tốt nghiệp
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0310270
|
Đề cương tốt nghiệp ngành Kiến trúc
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
3300071
|
Công nghệ xây dựng mới
|
2.00
|
Tự Chọn
|
4
|
3310011
|
Đồ án Kiến trúc 13 - Tổng hợp- chuyên ngành Công cộng
|
3.00
|
Tự Chọn
|
5
|
3310012
|
Đồ án Kiến trúc 13 - Tổng hợp- chuyên ngành Nhà ở
|
3.00
|
Tự Chọn
|
6
|
3310013
|
Đồ án Kiến trúc 13 - Tổng hợp- chuyên ngành Công nghiệp
|
3.00
|
Tự Chọn
|
7
|
3500072
|
Luật xây dựng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
3500073
|
Thi công
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
8300051
|
Chuyên đề 6 - Không gian trưng bày
|
2.00
|
Tự Chọn
|
10
|
8300052
|
Nhà cao tầng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
11
|
8500061
|
Xử lý nền móng
|
2.00
|
Tự Chọn
|
12
|
8500062
|
Kết cấu mới
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 10
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0310240
|
Đồ án Tốt nghiệp ngành Kiến trúc
|
10.00
|
Bắt Buộc
|
|
|
|