Hệ đào tạo: Đại Học
Khoa quản lý: Khoa Kiến trúc Nội thất
Khóa học: KCQ-KHÓA 2007
|
Loại hình đào tạo: Chính quy
Ngành đào tạo: Thiết kế Nội thất
Chương trình đào tạo: Nội thất- KCQ-KHÓA 2007-Ngành Nội Ngoại thất
|
Học kỳ 1
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0100080
|
Hình học họa hình
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0120010
|
Giáo dục thể chất 1
|
0.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0220010
|
Hội họa 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
0300010
|
Kiến trúc nhập môn
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
0310020
|
Đồ án Cơ sở kiến trúc 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
0310030
|
Đồ án Cơ sở kiến trúc 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
0720010
|
Bố cục 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 2
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0120020
|
Giáo dục thể chất 2
|
0.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0220020
|
Hội họa 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0300090
|
Nguyên lý Thiết kế công trình Công cộng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
0310060
|
Đồ án cơ sở Kiến trúc 3
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
0310070
|
Đồ án cơ sở Kiến trúc 4
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
0320070
|
Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 (ACAD)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
0700140
|
Kỹ năng chuyên ngành Nội thất
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
0720070
|
Bố cục 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 3
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0120130
|
Giáo dục thể chất 3
|
0.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0310100
|
Đồ án Kiến trúc 1 - Nhà ở 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0320190
|
Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 3 (SKETCH-UP)
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
0700120
|
Nguyên lý Thiết kế Nội thất
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
0700200
|
Bố cục 3
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
0710301
|
Đồ án Nội thất 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 4
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0000010
|
Những NLCB của CN Mac Lenin 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0120240
|
Giáo dục thể chất 4
|
0.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0220030
|
Điêu khắc cơ bản
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
0310110
|
Đồ án Kiến trúc 2 - Công cộng 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
0320030
|
Cấu tạo kiến trúc 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
0700110
|
Công thái học - Egonomic
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
0710302
|
Đồ án Nội thất 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
0910110
|
Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối QS của Đảng
|
0.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
0910120
|
Giáo dục quốc phòng 2: Công tác QP, AN
|
0.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
0910130
|
Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung và chiến thuật
|
0.00
|
Bắt Buộc
|
11
|
8300097
|
Kỹ năng mô hình 2
|
2.00
|
Tự Chọn
|
12
|
8300098
|
Kỹ năng mô hình 1
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 5
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0120250
|
Giáo dục thể chất 5
|
0.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0300152
|
Chuyên đề Kiến trúc KT3 - Công trình nghỉ dưỡng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0310170
|
Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
0320080
|
Cấu tạo Kiến trúc 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
0700010
|
Lịch sử Design
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
0710303
|
Đồ án Nội thất 3
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
8700032
|
3DMax nâng cao
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
8700033
|
Sketch-up nâng cao
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 6
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0000020
|
Những NLCB của CN Mac Lenin 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0300120
|
Lịch sử kiến trúc Phương Tây
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0310180
|
Đồ án kiến trúc 4 - Công cộng 3
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
0710280
|
Kỹ thuật 2 - Vật liệu & Kỹ thuật hoàn thiện NT
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
0710304
|
Đồ án Nội thất 4
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
0710150
|
Trình bày thiết kế
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
8300094
|
Hình thành Ý tưởng Nội thất
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 7
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0000050
|
Tư tưởng HCM
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0100200
|
Ngoại ngữ chuyên ngành TK Nội thất
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0300020
|
Kiến trúc sinh thái
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
0710305
|
Đồ án Nội thất 5
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
3100012
|
Cơ sở văn hóa Việt nam
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
8300051
|
Chuyên đề 6 - Không gian trưng bày
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 8
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0000040
|
Đường lối CM của Đảng CSVN
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0100280
|
Văn học nước ngoài
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0710306
|
Đồ án Nội thất 6
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
0700020
|
Lịch sử Mỹ thuật
|
3.00
|
Tự Chọn
|
5
|
0700130
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
3.00
|
Tự Chọn
|
6
|
8100011
|
Xã hội học
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
8100012
|
Văn hóa học
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
8300095
|
Kiến trúc truyền thống Việt Nam
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
8300099
|
Kiến trúc tâm linh
|
2.00
|
Tự Chọn
|
10
|
8300100
|
VH Phương Đông trong TKNT
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
Học kỳ 9
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0400130
|
Kiến trúc cảnh quan
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
0700080
|
Đề cương tốt nghiệp
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
0710307
|
Đồ án Nội thất 7
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
0300173
|
Kiến trúc nhiệt đới
|
2.00
|
Tự Chọn
|
5
|
3300031
|
Kiến trúc và môi trường
|
2.00
|
Tự Chọn
|
6
|
4300041
|
Kiến trúc hiện đại nước ngoài
|
2.00
|
Tự Chọn
|
7
|
8800071
|
Nhiếp ảnh quảng cáo
|
2.00
|
Tự Chọn
|
8
|
8800072
|
Poster quảng cáo
|
2.00
|
Tự Chọn
|
9
|
8800073
|
Tạo dáng đồ chơi
|
2.00
|
Tự Chọn
|
|
|
Học kỳ 10
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
0710170
|
Đồ án Tốt nghiệp ngành Thiết kế Nội thất
|
10.00
|
Bắt Buộc
|
|