Hệ đào tạo : Đại Học
Khoa quản lý : KHOA MỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
Khóa học : KCQ-KHÓA 2007
|
Loại hình đào tạo : Vừa Làm Vừa Học
Ngành đào tạo : Thiết Kế Đồ Họa
Chương trình đào tạo: MTCN-KCQ2007-Ngành đồ họa
|
Học kỳ 1
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
32006
|
Nhân Trắc Học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
32024
|
Triết Học - Mác Lê Nin 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
32034
|
Ngoại Ngữ 1
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
32059
|
HH Mỹ Thuật 1 - Tĩnh Vật
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
32067
|
Giải Phẩu
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
32073
|
Cơ Sở Tạo Hình 1 (TTCB1)
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
32077
|
Nguyên Lý Thị Giác
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 2
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
32004
|
Vẽ Kỹ Thuật
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
32025
|
Triết Học - Mác Lê Nin 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
32035
|
Ngoại Ngữ 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
32060
|
HH Mỹ Thuật 2 - Chân Dung
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
32074
|
Cơ Sở Tạo Hình 2 (TTCB2)
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
32078
|
Hình Khối Cơ Bản
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 3
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
32001
|
Tin Học Đại Cương
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
32005
|
Phối Cảnh
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
32015
|
Kinh Tế Chính Trị 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
32036
|
Ngoại Ngữ 3
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
32061
|
HH MThuật 3 - Tượng Toàn Thân
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
32075
|
Cơ Sở Tạo Hình 3 (TTCN1)
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
32079
|
Nghệ Thuật Chữ
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 4
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
32003
|
Tin học CN1 - ĐH - CorelDraw
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
32016
|
Kinh Tế Chính Trị 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
32028
|
Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
32062
|
HH MThuật 4 - Tượng Toàn Thân Ngồi
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
32076
|
Cơ Sở Tạo Hình 4 (TTCN2)
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
32088
|
ĐA 1 - ĐH: Poster QC Chữ
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
32089
|
ĐA 1 - NT: Trang Thiết Bị Nội Thất
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
32093
|
ĐA 2 - NT: Biệt Thự
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
32156
|
Lý Thuyết Cơ Sở Nội Thất
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
32157
|
Diễn Họa Nội Thất
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
11
|
32158
|
Đồ án Nội Thất : Tiểu Cảnh
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 5
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
32063
|
HH MThuật 5 - Tượng Toàn Thân Đứng
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
32072
|
LS Mỹ thuật Thế Giới
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
32081
|
Nguyên Lý TK Đồ Họa
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
32092
|
ĐA 2 - ĐH: Sáng Tác Logo
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
32096
|
ĐA 3 - ĐH: ấn Phẩm Văn Phòng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
32097
|
ĐA 4 - ĐH : Poster Quảng Cáo SPTM
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
32147
|
Điêu Khắc Cơ Bản
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
32148
|
ĐA 5 - ĐH : Quảng Cáo Thương Hiệu
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
32149
|
Tin học CN 2 - DH - Photoshop
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 6
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
32040
|
Nhiếp ảnh
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
32044
|
Kỹ thuật CNĐH: Kỹ thuật in
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
32064
|
HH MThuật 6 - Bút Sắc
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
32071
|
LS Mỹ Thuật Việt Nam
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
32102
|
ĐA 6 - ĐH: Tranh Khắc
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
32107
|
ĐA 8 - ĐH : Bao bì sản phẩm hàng hóa
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
32144
|
ĐA 7 - ĐH: Băng đĩa nhạc
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
32145
|
ĐA 9 - Thực Tập Chuyên Ngành
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 7
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
32017
|
CN Xã Hội Khoa Học
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
32054
|
Vật Liệu MTCN
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
32065
|
HH MThuật 7 - Màu Nước
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
32070
|
LS Mỹ Thuật Công Nghiệp
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
32112
|
ĐA 10 - ĐH: Ấn phẩm báo chí
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
32116
|
ĐA 11 - ĐH: Ấn Phẩm Bưu Chính
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
32120
|
ĐA 12 - ĐH: Catalogue, Brochure, Calendar
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 8
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
32007
|
Môi Trường & Con Người
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
32018
|
LS Đảng Cộng Sản Việt Nam
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
32020
|
Nhập Môn Xã Hội Học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
32030
|
Nghệ Thuật Học Đại Cương
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
32042
|
Luật Bản Quyền
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
32124
|
ĐA 13 - ĐH: Poster Điện ảnh
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
32128
|
ĐA 14 - ĐH: Tranh Truyện
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
32132
|
ĐA 15 - ĐH: Poster CT-XH-MT
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 9
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
32019
|
Tư Tưởng Hồ Chí Minh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
32049
|
Nhập Môn Quản Trị Học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
32137
|
Thực Tập Trước Tốt Nghiệp
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
32138
|
Đồ án Tổng Hợp
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
32139
|
ĐA Nghiên Cứu Chuyên Đề
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
32140
|
Lập Đề Cương TN
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 10
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
32000
|
Đồ án tốt nghiệp Mỹ thuật công nghiệp
|
20.00
|
Bắt Buộc
|
|