Hệ đào tạo: Đại Học
Khoa quản lý: KHOA KỸ THUẬT ĐÔ THỊ
Khóa học: KCQ-KHÓA 2006
|
Loại hình đào tạo: Vừa Làm Vừa Học
Ngành đào tạo: Nước - Môi Trường
Chương trình đào tạo: Nước - Môi Trường 2006
|
Học kỳ 1
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
34001
|
Toán Cao Cấp 1
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
34009
|
Hóa Đại Cương
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
34011
|
Tin Học Đại Cương
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
34013
|
Ngoại Ngữ 1
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
34017
|
Triết Học 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
34029
|
Hình Họa
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 2
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
33005
|
Vật Lý A1
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
33006
|
Vật Lý A2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
33011
|
Ngoại Ngữ 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
33018
|
Vẽ Kỹ Thuật
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
33019
|
Cơ Lý Thuyết 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
33034
|
NL Kiến Trúc Dân Dụng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
33035
|
Cấu Tạo Kiến Trúc
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
33067
|
Triết Học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
34002
|
Toán Cao Cấp 2
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
34018
|
Triết Học 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 3
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
34003
|
Toán Cao Cấp 3
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
34005
|
Toán ứng Dụng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
34007
|
Vật Lý Đại Cương 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
34015
|
Ngoại Ngữ 3
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
34019
|
Kinh Tế Chính Trị 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
34028
|
Kỹ Thuật Đô Thị Nhập Môn
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
34032
|
Vật Liệu Xây Dựng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
34035
|
Thủy Lực
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
34043
|
Sức Bền Vật Liệu
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
34048
|
NL Kiến Trúc Dân Dụng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 4
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
34020
|
Kinh Tế Chính Trị 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
34033
|
Trắc Địa
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
34036
|
Địa Chất Thủy Văn
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
34037
|
Thực Tập Địa Chất
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
34040
|
THCN 1: Autocad
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
34042
|
Cơ Học Kết Cấu
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
34049
|
NL Kiến Trúc Công Nghiệp
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
34050
|
Nguyên lý Quy Hoạch Đô Thị
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
34081
|
Thiết Kế Đường ĐT - Đường Bộ
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 5
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
34012
|
Môi Trường & Con Người
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
34021
|
Chủ Nghĩa Xã Hội Khoa Học
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
34034
|
Thực Tập Trắc Địa
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
34044
|
Kết Cấu BTCT
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
34046
|
Cơ Đất
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
34051
|
Vật Lý Xây Dựng 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
34053
|
Đồ án Cơ Sở QH
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
34059
|
QH San Nền Tiêu Thủy
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
34060
|
QH Giao Thông Đô Thị 1
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
34110
|
Đồ án Kết Cấu BTCT
|
1.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 6
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
34024
|
Địa Lý Kinh Tế Việt Nam
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
34025
|
Xã Hội Học
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
34045
|
Kết Cấu Thép Gỗ
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
34047
|
Nền Móng
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
34052
|
vật Lý Xây Dựng 2
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
34054
|
Đồ án QH Khu ở
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
34066
|
QH Cấp TN Đô Thị 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
34096
|
QH Giao Thông Đô Thị 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
34097
|
Điện Kỹ Thuật
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
34111
|
Đồ án Kỹ Thuật Hạ Tầng Đô Thị 2
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 7
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
34022
|
Lịch Sử Đảng
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
34038
|
Điện Tử ứng Dụng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
34056
|
Tổ Chức Thi Công
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
34057
|
Thực Tập Công Nhân
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
34058
|
Kinh Tế Xây Dựng
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
34068
|
QH Mạng Điện Đô Thị 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
34098
|
Cấp Thoát Nước ĐT 2
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
34099
|
Đồ án Kỹ Thuật 3
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 8
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
34023
|
Tư Tưởng Hồ Chí MInh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
34063
|
Đồ án QH Công Trình KTĐT
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
34064
|
Khai Thác & Bảo Vệ Tài Nguyên
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
34069
|
QH Mạng Thông Tin Đô Thị 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
34070
|
QH Cây Xanh & Cảnh Quan ĐT
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 9
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
34071
|
Công Trình Thu Nuớc & Trạm Bơm
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
34075
|
QH Cấp TN Đô Thị 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
34076
|
Đồ án Cấp Nước Đô Thị 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
34078
|
Tổ Chức TC Cấp Thoát nước
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
34095
|
Thực Tập Cán Bộ Kỹ Thuật
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
34105
|
Đồ án Thoát Nước Đô Thị
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
34106
|
CN XL chất thải Rắn, Khí, ồn
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
34107
|
CN xử lý nước cấp và thải
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
|