Hệ đào tạo : Đại Học
Khoa quản lý : KHOA MỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP
Khóa học: KCQ-KHÓA 2003
|
Loại hình đào tạo : Vừa Làm Vừa Học
Ngành đào tạo : Mỹ thuật ứng dụng
Chương trình đào tạo : Mỹ thuật K2003
|
Học kỳ 1
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
CSTH1
|
Cơ Sở tạo hình 1
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
GPTH1
|
Giải Phẩu Tạo Hình
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
HHMT1
|
Thẩm mỹ công nghiệp
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
NLTG1
|
Nguyên lý thị giác
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
NN001B
|
Ngoại ngữ 1
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
NTDC1
|
Hình họa mỹ thuật 1
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
TH001B
|
Tin học đại cương
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
TRIE1B
|
Triết Học Mác - Lê Nin 1
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 2
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
CSTH2
|
Cơ sở tạo hình 2
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
HHMT2
|
Hình họa mỹ thuật 2
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
HKCB
|
Hình khối cơ bản
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
MHOC1
|
Mỹ học đại cương
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
NN002A
|
Ngoại ngữ 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
TRIE2
|
Triết học Mác - Lênin 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
VKT01B
|
Vẽ kỹ thuật
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 3
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
CSTH3
|
Cơ sở tạo hình 3
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
CSVH1B
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
HHMT3
|
Hình họa mỹ thuật 3
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
KTML1A
|
Kinh tế chính trị 1
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
NN003A
|
Ngoại ngữ 3
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
NTCH1
|
Nghệ thuật chữ
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
PCAN1
|
Phối cảnh
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 4
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
32089
|
ĐA 1 - NT: Trang Thiết Bị Nội Thất
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
CSTH4
|
Cơ Sở tạo hình 4
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
DAPN1
|
ĐAPN 1- ĐH : Poster QC chữ
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
HHMT4
|
Hình họa mỹ thuật 4
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
KTCT2
|
Kinh tế chính trị 2
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
LSUMT
|
Lịch sử mỹ thuật thế giới
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
THCN1B
|
Tin học CN ACAD
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 5
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
32146
|
ĐA 4 - NT: Mô Hình
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
DA2NT
|
ĐACN2-NT:N.Thất Biệt Thự
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
DA3DH
|
ĐACN3 ĐH:Ân phẩm,V.phòng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
DA3NT
|
ĐACN3 NT:Sân vườn,C.Viên
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
DA4DH
|
ĐACN4 ĐH: Poster QC T.mại
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
DA5DH
|
ĐACN5 ĐH: QC thương hiệu
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
DA5NT
|
ĐACN5 NT:NT nhà ở cao tầng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
DAPN3B
|
ĐAPN 2 - ĐH : Sáng tác Logo
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
DKCB1
|
Điêu khắc cơ bản
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
HHMT5
|
Hình họa mỹ thuật 5
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
11
|
LSMT1
|
Lịch sử mỹ thuật Việt Nam
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
12
|
NLTK1
|
Nguyên lý thiết kế ĐH, NT
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
13
|
THCN2
|
Tin học CN1: Corel Draw
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 6
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
32006
|
Nhân Trắc Học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
32040
|
Nhiếp ảnh
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
32044
|
Kỹ thuật CNĐH: Kỹ thuật in
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
32045
|
NT : Cấu Tạo Nội Thất
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
32064
|
HH MThuật 6 - Bút Sắc
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
32102
|
ĐA 6 - ĐH: Tranh Khắc
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
32103
|
ĐA 6 - NT: Nhà Trẻ, Trường học
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
32107
|
ĐA 8 - ĐH : Bao bì sản phẩm hàng hóa
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
32108
|
ĐA 8 - NT : Cửa Hàng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
32143
|
ĐA 7 - NT: Trường học
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
11
|
32144
|
ĐA 7 - ĐH: Băng đĩa nhạc
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
12
|
32145
|
ĐA 9 - Thực Tập Chuyên Ngành
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 7
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
32017
|
CN Xã Hội Khoa Học
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
32054
|
Vật Liệu MTCN
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
32065
|
HH MThuật 7 - Màu Nước
|
5.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
32070
|
LS Mỹ Thuật Công Nghiệp
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
32112
|
ĐA 10 - ĐH: Ấn phẩm báo chí
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
32113
|
ĐA 10 - NT: Khách Sạn
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
32116
|
ĐA 11 - ĐH: Ấn Phẩm Bưu Chính
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
32117
|
ĐA 11 - NT: Nhà Ga, Sân Bay
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
32120
|
ĐA 12 - ĐH: Catalogue, Brochure, Calendar
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
32121
|
ĐA 12 - NT: Bảo Tàng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 8
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
32007
|
Môi Trường & Con Người
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
32018
|
LS Đảng Cộng Sản Việt Nam
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
32020
|
Nhập Môn Xã Hội Học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
32030
|
Nghệ Thuật Học Đại Cương
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
32042
|
Luật Bản Quyền
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
32124
|
ĐA 13 - ĐH: Poster Điện ảnh
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
7
|
32125
|
ĐA 13 - NT: Cung Thể Thao
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
8
|
32128
|
ĐA 14 - ĐH: Tranh Truyện
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
9
|
32129
|
ĐA 14 - NT: Nhà Hát
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
10
|
32132
|
ĐA 15 - ĐH: Poster CT-XH-MT
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
11
|
32133
|
ĐA 15 - NT: Cao ốc Văn Phòng
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|
Học kỳ 9
STT
|
Mã học phần
|
Tên học phần
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
1
|
32019
|
Tư Tưởng Hồ Chí Minh
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
2
|
32049
|
Nhập Môn Quản Trị Học
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
3
|
32137
|
Thực Tập Trước Tốt Nghiệp
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
4
|
32138
|
Đồ án Tổng Hợp
|
4.00
|
Bắt Buộc
|
5
|
32139
|
ĐA Nghiên Cứu Chuyên Đề
|
3.00
|
Bắt Buộc
|
6
|
32140
|
Lập Đề Cương TN
|
2.00
|
Bắt Buộc
|
|